Từ tiếng Anh "combat casualty" có thể được dịch sang tiếng Việt là "thiệt hại chiến tranh". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ những người bị thương hoặc thiệt mạng trong các cuộc chiến tranh hoặc xung đột vũ trang.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Despite the advancements in medical technology, combat casualties still face significant risks on the battlefield."
(Mặc dù công nghệ y tế đã phát triển, nhưng thiệt hại chiến tranh vẫn phải đối mặt với những rủi ro lớn trên chiến trường.)
Các biến thể của từ:
Casualty (danh từ): có thể ám chỉ đến bất kỳ ai bị thương, mất tích hoặc thiệt mạng, không chỉ trong bối cảnh chiến tranh mà còn trong các tai nạn khác.
Non-combat casualty: chỉ những thiệt hại không xảy ra trong chiến đấu, chẳng hạn như bệnh tật hoặc tai nạn không liên quan đến trận chiến.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Wounded: chỉ người bị thương.
Fatality: chỉ trường hợp thiệt mạng, có thể không chỉ trong bối cảnh chiến tranh.
Losses: có thể chỉ số lượng người bị thương hoặc thiệt mạng.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Take casualties: có nghĩa là chịu thiệt hại (bị thương hoặc chết). Ví dụ: "The army took heavy casualties during the attack." (Quân đội đã chịu thiệt hại nặng nề trong cuộc tấn công.)
Suffer casualties: tương tự, có nghĩa là phải gánh chịu thiệt hại.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "combat casualty", bạn nên chú ý rằng nó thường liên quan đến ngữ cảnh quân sự, vì vậy không nên dùng trong các tình huống bình thường hoặc không liên quan đến chiến tranh.